Dưới đây là bàng danh mục nội thất bàn giao của chung cư Le Grand Jardin:
STT | HẠNG MỤC | MÔ TẢ
|
1 | SÀN NHÀ | Sàn bê tông được làm phẳng |
2 | SÀN VỆ SINH | Sàn bê tông được làm phẳng, chống thấm theo thiết kế của Chủ đầu tư |
3 | TƯỜNG |
|
4 | TRẦN | Trần để thô không trát |
5 | LOGIA |
|
6 | CỬA |
|
7 | HỆ THỐNG ĐIỆN, ĐIỆN NHẸ | Để đầu dây chờ tại 1 điểm vào căn hộ + tủ điện |
8 | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC | Cấp nước: để đường ống chờ tại 1 điểm vào căn hộ Thoát nước: hoàn thiện theo thiết kế CĐT |
9 | HỆ THỐNG PCCC | Hoàn thiện theo thiết kế của CĐT |
10 | HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC, TI VI | Để đầu dây chờ tại 1 điểm vào căn hộ |
11 | HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
|
12 | CHUÔNG CỬA | Hệ thống chuông cửa theo thiết kế CĐT |
TIÊU CHUẨN HOÀN THIỆN CƠ BẢN
STT | HẠNG MỤC | QUY CÁCH | GHI CHÚ |
I. | VẬT LIỆU LÁT SÀN | ||
1 | Phòng khách, phòng ăn | Gỗ công nghiệp |
|
2 | Phòng ngủ | Gỗ công nghiệp |
|
3 | Phòng vệ sinh | Gạch ceramic |
|
4 | Bếp | Gỗ công nghiệp |
|
5 | Ban công | Gạch ceramic |
|
II. | TƯỜNG | ||
6 | Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, lối đi | Sơn nước 2 lớp | Jotun hoặc tương đương |
7 | Phòng vệ sinh | Gạch ceramic |
|
III | TRẦN | ||
8 | Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, bếp | Trần thạch cao, sơn nước hoàn thiện |
|
9 | Phòng tắm | Trần thạch cao, chống ẩm, sơn nước hoàn thiện |
|
IV. | CỬA VÀ PHỤ KIỆN CỬA | ||
10 | Cửa lô gia, cửa sổ | Kính trong, khung nhôm sơn tĩnh điện |
|
11 | Cửa đi chính | Cửa gỗ công nghiệp chống cháy |
|
12 | Cửa ngăn phòng, cửa WC | Cửa n hựa phủ phin giả gỗ |
|
13 | Phụ kiện cửa |
| Hoàng huy/ kingku/adel/yale (hoặc tương đương) |
14 | Hệ thống chuông cửa chính | Chuông điện | Chuông điện Panasonic hoặc tương đương |
V | BẾP | ||
15 | Đầu chờ cấp thoát nước cho chậu rửa, 2 đường nóng lạnh vị trí theo thiết kế Ổ cắm điện bố trí theo thiết kế Thông gió bếp đặt ống chờ vị trí theo thiết kế |
|
|
VI | THIẾT BỊ VỆ SINH: PHÒNG VỆ SINH MASTER – VỆ SINH CHUNG | ||
16 | Chậu rửa |
| TOTO hoặc tương đương |
17 | Bồn cầu |
| TOTO hoặc tương đương |
18 | Khu vực tắm đứng | Theo thiết kế |
|
19 | Sen tắm nóng lạnh |
| TOTO hoặc tương đương |
20 | Bình nóng lạnh |
| Picenza hoặc tương đương |
21 | Các phụ kiện khác (móc treo khăn, lỗ giấy, phễu thu sàn) |
|
|
VII | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||
22 | Ổ cắm, điện thoại, internet |
| Sino/Lono hoặc tương đương |
23 | Ổ cắm, công tắc điện, tủ điện tổng |
| |
24 | Dây điện |
| Cadivi, Trần phú, LS, Thịnh Phát hoặc tương đương |
VIII | HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – THÔNG GIÓ | ||
25 | Quạt thông gió vệ sinh |
| Panasonic hoặc tương đương |
26 | Hệ thống điều hòa | Lắp đặt đầu chờ ống bảo ôn ngầm tường và ống thoát nước ngưng điều hòa. Kích thước chủng loại theo thiết kế |
|